Trong những năm gần đây, thương mại điện tử là một thị trường đầy tiềm năng với khoảng hơn 2 tỷ người mua sắm trên toàn cầu. Dưới sự phát triển nhanh của công nghệ, xu hướng thương mại điện tử ngày càng thay đổi và chắc chắn sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai.
Việc nắm được các thuật ngữ tiếng anh là điều bắt buộc với sinh viên, các nhà nghiên cứu, người đi làm, người quản lý….trong ngành Thương mại điện tử. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Thương mại điện tử cơ bản. Nào, chúng ta cùng bắt đầu học từ nhé!
Thuật ngữ dịch thuật tiếng anh chuyên ngành thương mại điện tử |
|
Acquirer |
Ngân hàng thanh toán |
Affiliate marketing |
Tiếp thị qua đại lý |
Agent: |
Đại lý |
American standard code for information interchange (ASCII): |
Bộ mã chuyển đổi thông tin theo tiêu chuẩn Mỹ |
Application service provider: |
Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng |
Auction online |
Đấu giá trên mạng |
Authentication |
Xác thực |
Autoresponder |
Hệ thống tự động trả lời |
Auxiliary analogue control channel (AACC) |
Kênh điều khiển analog phụ |
Back-end-system |
Hệ thống tuyến sau |
Buck mail |
Gửi thư điện tử số lượng lớn |
Ebook |
Sách điện tử |
e- business |
Kinh doanh điện tử |
e-enterprise |
Doanh nghiệp điện tử |
Electronic bill presentment |
Gửi hóa đơn điện tử |
Electronic broker (e-broker) |
Nhà môi giới điện tử |
Electronic data interchange |
Trao đổi dữ liệu điện tử |
Electronic distributor |
Nhà phân phối điện tử |
Encryption |
Mã hóa |
Enterprise resource planning |
Kế hoạch hóa nguồn lực doanh nghiệp |
Exchange |
Nơi giao dịch, trao đổi |
Gateway |
Cổng nối |
Look-to-book ratio |
Tỉ lệ xem/đặt vé |
Merchant account |
Tài khoản thanh toán của doanh nghiệp |
Microcommerce |
Vi thương mại |
Offline media |
Phương tiện truyền thông ngoại tuyến |
Paid listing |
Niêm yết phải trả tiền |
Partial cybermarketing |
Tiếp thị ảo một phần |
Payment gateway |
Cổng thanh toán |
Point of sale |
Điểm bán hàng |
Processing service provider |
Nhà cung cấp dịch vụ xử lý thanh toán qua mạng |
Pure cybermarketing |
Tiếp thị ảo thuần túy |